• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">frʌs'treiʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">frʌs'treiʃn</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
     
    -
    =====sự gãy đứt=====
     
    -
    =====sự phá sản ngưng hoạt động của công ty=====
    +
    =====sự gãy đứt=====
     +
     
     +
    =====sự phá sản ngưng hoạt động của công ty=====
    -
    =====sự trắc trở=====
    +
    =====sự trắc trở=====
    ::[[frustration]] [[of]] [[contract]]
    ::[[frustration]] [[of]] [[contract]]
    ::sự trắc trở hợp đồng
    ::sự trắc trở hợp đồng
    ::[[frustration]] [[of]] [[the]] [[voyage]]
    ::[[frustration]] [[of]] [[the]] [[voyage]]
    ::sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)
    ::sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[annoyance]] , [[bitter pill]] , [[blocking]] , [[blow]] , [[bummer]] , [[chagrin]] , [[circumvention]] , [[contravention]] , [[curbing]] , [[defeat]] , [[disgruntlement]] , [[dissatisfaction]] , [[downer ]]* , [[drag ]]* , [[failure]] , [[fizzle]] , [[foiling]] , [[grievance]] , [[hindrance]] , [[impediment]] , [[irritation]] , [[letdown]] , [[nonfulfillment]] , [[nonsuccess]] , [[obstruction]] , [[old one-two]] , [[resentment]] , [[setback]] , [[unfulfillment]] , [[vexation]] , [[balking]] , [[bottleneck]] , [[disappointment]] , [[discomfiture]] , [[nullification]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aid]] , [[assistance]] , [[cooperation]] , [[encouragement]] , [[facilitation]] , [[help]] , [[support]]

    Hiện nay


    /frʌs'treiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm thất bại, sự làm hỏng
    Sự làm mất tác dụng
    Sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng

    Xây dựng

    sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, mất mục đích, mất phương hướng

    Kinh tế

    sự gãy đứt
    sự phá sản ngưng hoạt động của công ty
    sự trắc trở
    frustration of contract
    sự trắc trở hợp đồng
    frustration of the voyage
    sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X