-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự trục (bằng tời), sự đảo, độ đảo (khi quay)==========sự trục (bằng tời), sự đảo, độ đảo (khi quay)=====Dòng 23: Dòng 21: === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========sự quấn đầu cáp==========sự quấn đầu cáp=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Beating,thrashing,lashing,flogging,horsewhipping,scourging,switching,caning,birching,flagellation,spanking:Once he had had a whipping,the boy would not misbehave again.2 Nautical seizing,binding,tying,winding, fastening: Thewhipping will prevent the end of the line from unravelling.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[caning]] , [[flogging]] , [[licking]] , [[pasting]] , [[pounding]] , [[pummeling]] , [[punishment]] , [[spanking]] , [[tanning]] , [[thrashing]] , [[trouncing]] , [[walloping]] , [[hiding]] , [[lashing]] , [[beating]] , [[drubbing]] , [[overthrow]] , [[rout]] , [[vanquishment]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Abeating,esp. with a whip.=====+ - + - =====Cord wound round inbinding.=====+ - + - =====Hist. a boy educatedwith a young prince and punished instead of him. whipping-creamcream suitable for whipping. whipping-post hist. a post usedfor public whippings. whipping-top a top kept spinning by blowsof a lash.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=whipping whipping]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=whipping whipping]: Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ