• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (08:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngắt=====
    =====ngắt=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    *V-ing: [[ disrupting]]
    *V-ing: [[ disrupting]]
    *V-ed: [[ disrupted]]
    *V-ed: [[ disrupted]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Disorder, upset, disorganize, disturb, unsettle, shake up,disconcert, agitate: You''ve disrupted my plan completely.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[agitate]] , [[bollix]] , [[confuse]] , [[disarray]] , [[discombobulate]] , [[discompose]] , [[disorder]] , [[disturb]] , [[mess up]] , [[mix up]] , [[muck up ]]* , [[muddle]] , [[muddy the waters]] , [[psych out]] , [[put off]] , [[rattle]] , [[rattle one]]’s cage , [[rummage]] , [[screw up ]]* , [[shake]] , [[spoil]] , [[throw]] , [[unsettle]] , [[upset the apple cart]] , [[breach]] , [[break into]] , [[break up]] , [[fracture]] , [[hole]] , [[interfere with]] , [[intrude]] , [[obstruct]] , [[open]] , [[rupture]] , [[upset]] , [[derange]] , [[disarrange]] , [[disorganize]] , [[jumble]] , [[tumble]] , [[break]] , [[interrupt]]
    -
    =====Interrupt, break in or into, interfere (with): They disruptedthe meeting with their loud outbursts.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[arrange]] , [[organize]] , [[ready]]
    -
    =====Interrupt the flow or continuity of (a meeting, speech,etc.); bring disorder to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Separate forcibly; shatter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disrupter n. (also disruptor). disruption n. disruptiveadj. disruptively adv. disruptiveness n. [L disrumperedisrupt- (as DIS-, rumpere break)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disrupt disrupt] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disrupt disrupt] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /dis´rʌpt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngắt
    đánh thủng
    đập gãy
    làm gián đoạn
    phá vỡ
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X