-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ɛmˈpɪrɪkəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ɛmˈpɪrɪkəl</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====kinh nghiệm=====+ =====kinh nghiệm=====::[[empirical]] [[coefficient]]::[[empirical]] [[coefficient]]::hệ số kinh nghiệm::hệ số kinh nghiệmDòng 29: Dòng 27: ::nhiệt độ theo kinh nghiệm::nhiệt độ theo kinh nghiệm- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Empiric, experiential,practical, observed, pragmatic,experimental: He has been there and has empirical knowledge ofthe system.=====+ :[[empiric]] , [[experient]] , [[experiential]] , [[experimental]] , [[factual]] , [[observational]] , [[observed]] , [[pragmatic]] , [[provisional]] , [[speculative]] , [[hypothetical]] , [[practical]] , [[provable]] , [[verifiable]]- + ===Từ trái nghĩa===- == Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[conjectural]] , [[hypothetical]] , [[impractical]] , [[theoretic]] , [[theoretical]] , [[unobserved]] , [[unproved]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Based or acting on observation or experiment,not ontheory.=====+ - + - =====Philos. regarding sense-data as valid information.=====+ - + - =====Deriving knowledge from experience alone.=====+ - + - =====Empirically adv.=====+ - ==Cơ - Điện tử==+ - =====(adj) kinh nghiệm,thực nghiệm=====+ - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=empirical empirical]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=empirical&submit=Search empirical]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=empirical empirical]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=empirical&searchtitlesonly=yes empirical]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 10:06, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
kinh nghiệm
- empirical coefficient
- hệ số kinh nghiệm
- empirical data
- số liệu kinh nghiệm
- empirical method
- phương pháp kinh nghiệm
- empirical parameter
- thông số kinh nghiệm
- empirical relation
- hệ thức kinh nghiệm
- empirical relationship
- quan hệ kinh nghiệm
- empirical temperature
- nhiệt độ theo kinh nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- empiric , experient , experiential , experimental , factual , observational , observed , pragmatic , provisional , speculative , hypothetical , practical , provable , verifiable
Từ trái nghĩa
adjective
- conjectural , hypothetical , impractical , theoretic , theoretical , unobserved , unproved
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ