-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 60: Dòng 60: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[artificial]] , [[built]] , [[constructed]] , [[contrived]] , [[created]] , [[invented]] , [[manufactured]] , [[produced]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==04:49, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Được làm; được chế tạo
- factory-made
- chế tạo ở xưởng
- ready-made
- làm sẵn
- locally made
- chế tạo ở địa phương
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
được chế tạo
- made solid with
- được chế tạo nguyên khối
- made under license
- được chế tạo theo giấy phép
- tailor-made
- được chế tạo riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , built , constructed , contrived , created , invented , manufactured , produced
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , built , constructed , contrived , created , invented , manufactured , produced
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ