-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 18: Dòng 18: ::cái hoàn hảo tột đỉnh::cái hoàn hảo tột đỉnh::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]- ::Kiếnthức cơ bản về tình dục+ ::kiến thức cơ bản về tình dụcXem [[bird]]Xem [[bird]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu- + ::[[To]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[full]] [[of]] [[bees]]- + ::ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông- =====To have one's head full of bees=====+ - + - =====Ấpủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông=====+ ::[[to]] [[put]] [[the]] [[bee]] [[on]]::[[to]] [[put]] [[the]] [[bee]] [[on]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải- + ::[[no]] [[bees]], [[no]] [[honey]]; [[no]] [[work]], [[no]] [[money]]+ ::tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==08:57, ngày 25 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
Xem bird
- to have a bee in one's bonnet
- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
- To have one's head full of bees
- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
- to put the bee on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
- no bees, no honey; no work, no money
- tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ