-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) phát hiện, dò, tìm=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 46: Dòng 49: :[[miss]] , [[not see]] , [[overlook]] , [[pass by]]:[[miss]] , [[not see]] , [[overlook]] , [[pass by]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]08:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát hiện
- Battery Voltage Detect (BVD)
- phát hiện điện áp nguồn ác qui
- Carrier Detect (V24) (CD)
- Phát hiện sóng mang (V24)
- carrier detect light (CD)
- đèn phát hiện sóng mang
- CD (carrierdetect light)
- đèn phát hiện sóng mang
- Data Carrier Detect (DCD)
- phát hiện sóng mang số liệu
- Received Line Detect (RLD)
- phát hiện đường dây thu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ascertain , catch , descry , dig up , disclose , distinguish , encounter , espy , expose , find , hit on * , hit upon , identify , meet , meet with , nose out * , note , notice , observe , recognize , reveal , scent , see , smell out , smoke out , spot , stumble on , track down , tumble into , turn up , uncover , unmask , wise up to , discern , glimpse , spy , mark , mind , remark , apprehend , discover , elicit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ