-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phái đi==========phái đi=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====truyền đi=====+ =====gửi đi, truyền đi======== Xây dựng====== Xây dựng========khẩn phái==========khẩn phái=====Dòng 90: Dòng 90: =====noun==========noun=====:[[alacrity]] , [[celerity]] , [[expedition]] , [[expeditiousness]] , [[haste]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[precipitateness]] , [[promptitude]] , [[promptness]] , [[quickness]] , [[rapidity]] , [[rustle]] , [[speediness]] , [[swiftness]] , [[account]] , [[bulletin]] , [[communiqu]]:[[alacrity]] , [[celerity]] , [[expedition]] , [[expeditiousness]] , [[haste]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[precipitateness]] , [[promptitude]] , [[promptness]] , [[quickness]] , [[rapidity]] , [[rustle]] , [[speediness]] , [[swiftness]] , [[account]] , [[bulletin]] , [[communiqu]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác despatch
Danh từ
Sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời
- happy dispatch
- sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alacrity , celerity , expedition , expeditiousness , haste , hurry , hustle , precipitateness , promptitude , promptness , quickness , rapidity , rustle , speediness , swiftness , account , bulletin , communiqu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ