-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) xoáy, chuyển động xoáy=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh===Dòng 63: Dòng 66: :[[whirl]]:[[whirl]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]09:31, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dòng xoáy
- eddy conduction
- dẫn dòng xoáy
- eddy conduction
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy conduction
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy current flowmeter
- lưu lượng kế dòng xoáy
- eddy current loss
- tổn hao (do) dòng xoáy
- eddy heat conduction
- dẫn dòng xoáy
- eddy heat conduction
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat conduction
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- dẫn dòng xoáy
- eddy heat flux
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy-current braking
- hãm bằng dòng xoáy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ