-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====biến cố xảy ratrước(ở mạng ngữ nghĩa)=====+ =====phần tử trước người đi trước=====- =====phần tử trước=====+ ::[[immediate]] [[predecessor]]+ ::phần tử ngay trước=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========người đi trước==========người đi trước=====16:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
- my predecessor
- người tiền nhiệm của tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancestor , antecedent , antecessor , forebear , foregoer , forerunner , former , precursor , previous , prior , prototype , progenitor , ascendant , father , forefather , foremother , mother , parent , forbear
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ