-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">əpəʊ.nənt</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">ə'pəʊnənt</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">ə'poʊnənt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Phản đối, đối lập, chống lại==========Phản đối, đối lập, chống lại========Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversary , antagonist , anti * , aspirant , assailant , bandit * , bidder , candidate , challenger , competitor , con , contestant , counteragent , dark horse * , disputant , dissentient , enemy , entrant , foe , litigant , match , opposer , opposition , oppugnant , player , rival , oppositionist , resister , competition , contender , corrival , anti , combatant , defendant , dissident , nemesis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ