-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'simplifai</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==11:28, ngày 9 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đơn giản, đơn giản hoá
- a simplified text
- một bài khoá đã đơn giản hoá (cho những người học ngoại ngữ..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abridge , analyze , boil down , break down , break it down , chasten , clarify , clean it up , clean up , clear up , cut down , cut the frills , decipher , disentangle , disinvolve , draw a picture , elucidate , explain , facilitate , get down to basics , get to the meat , hit the high spots , interpret , lay out , let daylight in , let sunlight in , make clear , make perfectly clear , make plain , order , put in a nutshell , put one straight , reduce , shorten , spell out , streamline , unscramble , ease , expound , generalize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ