-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)(sửa lỗi)
Dòng 21: Dòng 21: =====xuất quỹ==========xuất quỹ=====- =====rảingân=====+ =====giải ngân=====Dòng 31: Dòng 31: =====verb==========verb=====:[[deposit]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[retain]] , [[save]] , [[set aside]]:[[deposit]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[retain]] , [[save]] , [[set aside]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquit , ante up , come across , come through , come up with , contribute , cough up , deal , defray , dispense , disperse , distribute , divide , divvy , dole out * , expend , foot the bill * , give , lay out * , measure out , outlay , partition , pay out , pony up , put out , shell out * , use , lay out , pay , allocate , mete , spend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ