-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">prior</font>'''/==========/'''<font color="red">prior</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 18: ::[[prior]] [[to]] [[my]] [[arrival]]::[[prior]] [[to]] [[my]] [[arrival]]::trước khi tôi đến::trước khi tôi đến+ =====quan trọng hơn======= Toán & tin ==== Toán & tin ==10:31, ngày 28 tháng 2 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above-mentioned , aforementioned , ahead , antecedent , anterior , before , foregoing , former , forward , past , precedent , preceding , preexistent , preexisting , previous , earlier , antedecent , erstwhile , precedential , precursory , preferential , preliminary , retroactive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ