-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kəm´pouʒə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kəm´poudʒə</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , aplomb , assurance , balance , calm , contentment , control , cool * , cool head , coolheadedness , coolness , dignity , dispassion , ease , equanimity , equilibrium , evenness , even temper , fortitude , harmony , imperturbability , inexcitability , levelheadedness , moderation , nonchalance , peace of mind , placidity , poise , polish , presence of mind , quiet , quietude , repose , sang-froid , sedateness , self-assurance , self-control , self-possession , serenity , sobriety , stability , tranquility , collectedness , imperturbableness , unflappability , calmness , posture , sangfroid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ