-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: *Ved : [[Thanked]]*Ved : [[Thanked]]*Ving: [[Thanking]]*Ving: [[Thanking]]- + ===Cấu trúc từ===+ =====[[thank]] [[somebody]] [[for]] [[something]]/[[doing]] [[something]]+ ::cảm ơn ai đó vì cái gì/vì đã làm gì+ :::[[Thank]] [[you]] [[for]] [[your]] [[special]] [[present]] [[you]] [[gave]] [[me]] [[yesterday]].+ :::Cảm ơn cậu vì món quà đặc biệt cậu tặng hôm qua==Các từ liên quan====Các từ liên quan==08:24, ngày 17 tháng 6 năm 2010
Thông dụng
Ngoại động từ
Xin; yêu cầu
- I will thank you for the satchel
- xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
- I will thank you to shut the window
- xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
- no, thank you
- không, cám ơn anh (nói để từ chối)
- thank God/goodness/heaven(s)
- (dùng để bày tỏ sự bớt căng thẳng, giảm lo âu, sự vui mừng) tạ ơn Chúa
- thank God you're safe!
- nhờ trời, anh đã bình an vô sự!
- to thank one's lucky stars
- cảm thấy rất may mắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , be grateful , be indebted , be obligated , be obliged , bless , bow down , give thanks , kiss * , praise , say thank you , show appreciation , show courtesy , show gratitude , smile on * , appreciate , blame , credit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ