-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - /+ + =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a bit thick , abstract , amplified , artificial , bouncing , caricatural , distorted , embroidered , exalted , excessive , extravagant , fabricated , fabulous , false , fantastic , farfetched , hammy , highly colored , histrionic , hyperbolic , impossible , inflated , magnified , melodramatic , out of proportion , overblown , overdone , overestimated , overkill , overwrought , preposterous , pretentious , schmaltzy , sensational , spectacular , steep , strained , stylized , tall , too much * , too-too , unrealistic , colored , hyperbolical , lied , overstated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ