-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ===Danh từ======Danh từ===- =====Chạn bát đĩa=====+ =====tủ nhỏ có nhiều ngăn==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table=====09:06, ngày 15 tháng 3 năm 2011
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bureau , cabinet , chiffonier , closet , highboy , wardrobe , chest , chest of drawers , commode , cupboard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ