-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 5: Dòng 5: =====(động vật học) con ếch, con ngoé==========(động vật học) con ếch, con ngoé=====- ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]+ ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[well]]::ếch ngồi đáy giếng::ếch ngồi đáy giếng+ =====(động vật học) đế guốc (chân ngựa)==========(động vật học) đế guốc (chân ngựa)==========Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê==========Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê=====15:47, ngày 26 tháng 3 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bullfrog , croaker , polliwog , toad , amphibian , anuran , batrachian , newt , peeper , salientian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ