-
(Khác biệt giữa các bản)(Thaingoclinh11 sửa đổi sai dữ liệu của tratu.)
Dòng 5: Dòng 5: =====(động vật học) con ếch, con ngoé==========(động vật học) con ếch, con ngoé=====- ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[well]]+ ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]::ếch ngồi đáy giếng::ếch ngồi đáy giếng11:30, ngày 27 tháng 3 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bullfrog , croaker , polliwog , toad , amphibian , anuran , batrachian , newt , peeper , salientian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ