-
(Khác biệt giữa các bản)n (truong khoa)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=======Danh từ==========Danh từ=====- =====Chủ nhiệm khoa (trường đại học)=====+ =====Chủ nhiệm khoa,trưởng khoa (trường đại học)==========(tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận==========(tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận=====12:27, ngày 18 tháng 5 năm 2011
Thông dụng
Người cao tuổi nhất (trong nghị viện)
- dean of the diplomatic corps
- trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , authority , dignitary , doyen , ecclesiastic , guide , lead , legislator , pilot , president , principal , professor , senior , tack , headmaster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ