• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)===== == Từ điển Toán & t...)
    So với sau →

    18:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chắn, sự che

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bọc chắn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chắn điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chắn
    acoustic shielding
    màn chắn âm
    acoustic shielding
    sự chắn âm
    barrier shielding
    kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
    diamagnetic shielding of the nucleus
    sự chắn nghịch từ hạt nhân
    dielectric shielding
    chắn điện môi
    electric shielding
    chắn điện
    electromagnetic shielding
    chắn điện từ
    electrostatic shielding
    chắn tĩnh điện
    graphite shielding
    lớp chắn graphit
    liquid nitrogen shielding
    chắn bằng nitơ lỏng
    magnetic shielding
    chắn từ tính
    magnetic shielding
    chắn từ
    magnetic shielding
    sự chắn bằng từ
    magnetic shielding
    sự che chắn từ (trường)
    magnetostatic shielding
    chắn từ tĩnh
    magnetostatic shielding
    chắn từ
    radiation shielding
    chắn bức xạ
    radiation shielding glass
    kính chắn bức xạ
    radio shielding
    lớp chắn vô tuyến
    RF shielding
    chắn RF
    RF shielding
    sự chắn cao tần
    RF shielding
    sự chắn RF
    self-shielding
    sự tự chắn
    self-shielding
    tự chắn
    shielding plate
    tấm chắn mái
    shielding plate
    tấm chắn nóc
    shielding protection of coverings
    sự chắn của kết cấu bao che
    shielding ratio
    tỷ số chắn
    topological shielding
    hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)
    che
    hiệu ứng màn chắn
    sự chắn
    acoustic shielding
    sự chắn âm
    diamagnetic shielding of the nucleus
    sự chắn nghịch từ hạt nhân
    magnetic shielding
    sự chắn bằng từ
    RF shielding
    sự chắn cao tần
    RF shielding
    sự chắn RF
    shielding protection of coverings
    sự chắn của kết cấu bao che
    sự che
    sự che chắn
    magnetic shielding
    sự che chắn từ (trường)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X