-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Công bằng===== ::to be just to someone ::công bằng đối với ai =====Xứng...)
So với sau →23:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Xứng đáng, đích đáng, thích đáng
- a just reward
- phần thưởng xứng đáng
- a just punishment
- sự trừng phạt đích đáng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fair, equitable, impartial, unbiased, unprejudiced,reasonable, fair-minded, even-handed, neutral, objective: Doyou think you can expect a just trial after all that publicity?2 upright, righteous, right-minded, honourable, honest, ethical,moral, principled, straight, decent, good, upstanding, virtuous,lawful: In our system of law, one must believe that juries arebasically just. 3 justified, justifiable, well-founded,well-grounded, legitimate, valid, reasonable, rightful,(well-)deserved, due, fitting, proper; condign: She has a justclaim to her father's estate. His punishment was just.
Only, merely, nothing but, solely, simply, at best, atmost, no more than: She said just that and nothing else.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ