• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Công bằng===== ::to be just to someone ::công bằng đối với ai =====Xứng...)
    So với sau →

    23:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Công bằng
    to be just to someone
    công bằng đối với ai
    Xứng đáng, đích đáng, thích đáng
    a just reward
    phần thưởng xứng đáng
    a just punishment
    sự trừng phạt đích đáng
    Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải
    just cause
    chính nghĩa
    Đúng, đúng đắn, có căn cứ

    Phó từ

    Đúng, chính
    just at that spot
    đúng ở chỗ đó
    just here
    chính tại đây
    just three o'clock
    đúng ba giờ
    just as you say
    đúng như anh nói
    just so
    đúng vậy
    that is just it
    đúng như thế đấy
    Vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp
    I just caught the train
    tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa
    just in time
    vừa đúng lúc
    Vừa mới
    I have just seen him
    tôi vừa mới trông thấy nó
    just now
    đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
    Chỉ
    take just one
    chỉ được lấy một chiếc thôi
    just a moment, please!
    yêu cầu chỉ đợi cho một lát
    I'll say just this
    Tôi sẽ chỉ nói điều này thôi
    (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là
    it is just splendid
    thật đúng là lộng lẫy
    (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem
    just feel it
    thử mà xem
    just shut the door, will you?
    phiền ông đóng hộ cửa một tí
    just about
    hầu như, súyt soát
    just about everything in the world
    hầu như mọi thứ trên đời
    just about the summit
    súyt soát tới đỉnh núi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chính đáng
    chính là
    đúng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fair, equitable, impartial, unbiased, unprejudiced,reasonable, fair-minded, even-handed, neutral, objective: Doyou think you can expect a just trial after all that publicity?2 upright, righteous, right-minded, honourable, honest, ethical,moral, principled, straight, decent, good, upstanding, virtuous,lawful: In our system of law, one must believe that juries arebasically just. 3 justified, justifiable, well-founded,well-grounded, legitimate, valid, reasonable, rightful,(well-)deserved, due, fitting, proper; condign: She has a justclaim to her father's estate. His punishment was just.
    Adv.
    Only, merely, nothing but, solely, simply, at best, atmost, no more than: She said just that and nothing else.
    Exactly, precisely, perfectly; barely, only just, hardly,scarcely, by a hair's breadth, Colloq by the skin of one'steeth: My new car just fits into the garage, with only inchesto spare.
    (only or just) now, a moment ago, (very) recently,lately: We have just returned from a holiday in Tenerife.

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Acting or done in accordance with what ismorally right or fair.
    (of treatment etc.) deserved (a justreward).
    (of feelings, opinions, etc.) well-grounded (justresentment).
    Right in amount etc.; proper.
    Adv.
    Exactly(just what I need).
    Exactly or nearly at this or that moment;a little time ago (I have just seen them).
    Colloq. simply,merely (we were just good friends; it just doesn't make sense).4 barely; no more than (I just managed it; just a minute).
    Colloq. positively (it is just splendid).
    Quite (not justyet; it is just as well that I checked).
    Colloq. really,indeed (won't I just tell him!).
    In questions, seekingprecise information (just how did you manage?).
    A little time ago.just so 1 exactly arranged (they like everything just so).
    Itis exactly as you say.
    Justly adv. justness n. [ME f. OFjuste f. L justus f. jus right]

    Tham khảo chung

    • just : National Weather Service
    • just : amsglossary
    • just : Corporateinformation
    • just : Foldoc
    • just : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X