-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phần nhô ra ở trên===== =====Độ nhô ra (của mái nhà)===== ::,ouv”'h“– ::động t...)
So với sau →09:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự nhô ra
Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..
Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ