-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều reinforcements=== =====( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện===== =...)
So với sau →09:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
vật liệu gia cố
Giải thích EN: Any material, such as steel rods or wire mesh, that is embedded in concrete or masonry to strengthen its tensile strength or load-bearing capacity.
Giải thích VN: Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- reinforcement : National Weather Service
- reinforcement : Corporateinformation
- reinforcement : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
