-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) crom===== =====Thuốc nhuộm màu vàng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Ngh...)
So với sau →10:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crôm
- chrome alum
- phèn crom
- chrome brick
- gạch crôm
- chrome bricks
- gạch crôm
- chrome dioxide tape
- băng crôm đioxit
- chrome green
- màu lục crom
- chrome green
- màu xanh crôm
- chrome green
- phẩm xanh crom
- chrome iron
- sắt crôm
- chrome leather
- da crôm
- chrome magnetite brick
- gạch crôm manhezit
- chrome nickel steel
- thép niken crôm
- chrome ore
- quặng crom
- chrome paper
- giấy crôm
- chrome steel
- inox (thép crôm)
- chrome steel
- thép crom
- chrome steel
- thép crôm
- chrome steel (chromiumsteel)
- thép crôm
- chrome strip
- dải đệm crôm (khung xe)
- chrome strip
- tấm đệm crom
- chrome vanadium steel
- thép crôm vanađium
- chrome yellow
- màu vàng crôm
- chrome yellow
- vàng crom
- chrome-magnesia brick
- gạch ôxit crôm magiê
- chrome-nickel steel
- thép crôm-niken
- chrome-plated
- được mạ crôm
- chrome-plated or chromed
- mạ crôm
- chrome-vanadium steel
- thép crôm-vanađi
- magnesite chrome refractory
- vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
- magnessite chrome refractory
- vật liệu chịu lửa crom magnesit
- nickel chrome steel
- thép crom-niken
- nickel chrome steel
- thép niken crom
- zinc chrome
- crôm thiếc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ