-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) quảng cáo (để bán hàng..)===== ::a promotional tour by the [[author...)
So với sau →13:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cổ động
- promotional activities
- hoạt động cổ động
- promotional assistance
- sự hỗ trợ về cổ động
- promotional campaign
- chiến dịch bán cổ động
- promotional evening
- đêm cổ động
- promotional literature
- tài liệu tuyên truyền cổ động
- promotional mix
- phối thức cổ động
- promotional phase
- giai đoạn tuyên truyền cổ động
- promotional pricing
- giá bán cổ động
quảng cáo
- promotional budget
- ngân sách quảng cáo
- promotional literature
- ấn phẩm quảng cáo
- promotional literature
- ấn phẩm quảng cáo (tờ quảng cáo, tập sách mỏng)
- promotional literature
- tài liệu quảng cáo
- promotional material
- đồ dùng khuyến mãi, quảng cáo
- promotional retail advertising
- quảng cáo khuyến mãi bán lẻ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ