-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dòng khí===== ::air flow meter ::lưu lượng kế dòng khí ::air ...)
So với sau →09:43, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dòng không khí
- air flow diffusion
- khuếch tán dòng không khí
- air flow direction
- hướng dòng không khí
- air flow mixing
- hòa trộn dòng không khí
- air flow sensor
- bộ cảm biến dòng không khí
- air flow sensor
- đầu cảm do dòng không khí
- air flow sensor
- đầu cảm đo dòng không khí
- cooled air flow
- dòng không khí lạnh
- discharge air flow
- dòng không khí cấp
- even air flow distribution
- phân bố đồng đều dòng không khí
- exhaust air flow
- dòng không khí thải
- forced air flow
- dòng không khí cưỡng bức
- horizontal air flow
- dòng không khí thổi ngang
- intake air flow
- dòng không khí hút
- leakage air flow
- dòng không khí rò lọt
- leakage air flow
- dòng không khí thẩm thấu
- multijet air flow
- dòng không khí nhiều tia
- outdoor intake air flow
- dòng không khí bên ngoài vào
- rate of air flow
- tốc độ dòng không khí
- return air flow
- dòng không khí hồi
- supply air flow
- dòng không khí cấp
- two-directional air flow
- dòng không khí hai hướng
Tham khảo chung
- air flow : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ