-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ít, vài===== ::a man of few words ::một người ít nói ::very few [[pe...)
So với sau →16:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ & đại từ
Ít, số ít, vài
- he has many books but a few of them are interesting
- anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
- a good few
- một số kha khá, một số khá nhiều
- the few
- thiểu số; số được chọn lọc
- some few
- một số, một số không lớn
- few and far between
- thất thường, khi có khi không
- to have a few
- chếnh choáng hơi men, ngà ngà
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ