-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(như) transverse===== ::a transversal bar ::thanh ngang ===Danh từ=== =====Đường ngan...)
So với sau →06:11, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngang
- azimuth transversal mode (ATM)
- kiểu dao động ngang theo phương vị
- stationary transversal waves
- sóng ngang dừng
- transversal beam
- dầm ngang
- transversal casting
- độ cong ngang
- transversal casting
- độ vênh ngang
- transversal contraction
- sự ép ngang (thớ gỗ)
- transversal contraction
- sự nén ngang (thớ gỗ)
- transversal discrepancy
- sai số khép ngang
- transversal distribution coefficient
- hệ số phân bố ngang
- transversal equalizer
- bộ hiệu chỉnh ngang
- transversal load
- tải trọng ngang
- transversal scale
- tỉ lệ ngang
- transversal section
- biên dạng ngang
- transversal section
- khâu ngang
- transversal section
- mặt cắt ngang
- transversal shear
- lực cắt ngang
- transversal shell
- vỏ nằm ngang
- transversal shell
- vỏ vượt ngang (khẩu độ) nhà
- transversal wave
- sóng ngang
- transversal-digging excavator
- máy đào ngang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ