• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trí tuệ, sự hiểu biết, óc thông minh, sự am hiểu===== ::to have a good [[un...)
    So với sau →

    09:19, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trí tuệ, sự hiểu biết, óc thông minh, sự am hiểu
    to have a good understanding of economics
    sự am hiểu về kinh tế
    he has an excellent understanding
    anh ấy rất thông minh
    Sự am hiểu, sự hiểu biết (sự biết được tầm quan trọng, nguyên nhân.. của cái gì)
    I have only a limited understanding of French
    tôi chỉ có một sự hiểu biết hạn chế về tiếng Pháp
    Sự hiểu nhau, sự thông cảm
    no real understanding between husband and wife
    không có sự thông cảm thực sự giữa vợ và chồng
    ( + of something) cách lý giải thông tin nhận được
    my understanding was that we would meet here
    theo tôi hiểu thì chúng ta sẽ gặp nhau ở đây
    Quan niệm
    in my understanding of the matter
    theo quan niệm của tôi về việc này
    ( + of something) sự thoả thuận sơ bộ, sự thoả thuận không chính thức
    to come to an understanding with
    đi đến thoả thuận với
    Điều kiện
    on this understanding
    với điều kiện này
    on the understanding that
    với điều kiện là
    ( số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép
    on the understanding that; on this understanding
    với điều kiện là...; với điều kiện này

    Tính từ

    Hiểu biết; thông minh, sáng ý, mau hiểu; biết điều
    an understanding man
    một người hiểu biết
    Thông cảm
    an understanding smile
    một nụ cười thông cảm
    Tốt bụng; nhạy cảm; tinh ý

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thỏa thuận

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Agreement, contract, arrangement, bargain, covenant,concession, pact, compact, accord, treaty, concordat, entente,alliance, truce, armistice, reconciliation, settlement: Theyreached an understanding with respect to nuclear weapons.
    Discernment, sensitivity, sensitiveness, sympathy, empathy,perception, insight, good sense, intuition, enlightenment,percipience, sagacity, sageness, sapience, wisdom, Colloq savvy:Georgianna brings so much understanding to her treatment of theaged. 3 Usually, understanding of. comprehension or, awarenessor grasp or control or idea or conception or knowledge ormastery (of), acquaintance or familiarity or intimacy ordexterity or skilfulness or deftness or adroitness or adeptness(with), competence or skill or expertness or know-how orproficiency or expertise (in), Colloq US fix (on), handle (on):I know no one with a better understanding of medieval Welsh.
    Reading, interpretation, opinion, judgement, estimation, notion,view, perception, apperception, apprehension: My understandingof what took place is at odds with yours.
    Intellect,intelligence, mind, brain, brainpower, sense, reason, reasoningpower, wisdom, Colloq brains: I'm afraid that he lacks theunderstanding needed to cope with the subtleties of thesituation.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A the ability to understand or think;intelligence. b the power of apprehension; the power ofabstract thought.
    An individual's perception or judgement ofa situation etc.
    An agreement; a thing agreed upon, esp.informally (had an understanding with the rival company;consented only on this understanding).
    Harmony in opinion orfeeling (disturbed the good understanding between them).
    Sympathetic awareness or tolerance.
    Adj.
    Havingunderstanding or insight or good judgement.
    Sympathetic toothers' feelings.
    Understandingly adv. [OE (as UNDERSTAND)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X