• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật===== =====Đồ sứ Nhật===== =====Lụa Nhật===== ===Ngo...)
    So với sau →

    12:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
    Đồ sứ Nhật
    Lụa Nhật

    Ngoại động từ

    Sơn bằng sơn mài Nhật
    Sơn đen bóng (như) sơn mài Nhật

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sơn japan

    Giải thích EN: A hard, glossy black varnish with an asphalt base; used to coat wood or metal surfaces.

    Giải thích VN: Loại sơn màu đen bóng, cứng với chủ yếu là nhựa đường; dùng để phủ cho gỗ hoặc bề mặt kim loại.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh bóng
    làm sơn mài
    quét sơn
    sơn đen

    Nguồn khác

    • japan : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Nhật Bản
    Bank of Japan
    Ngân hàng Nhật Bản (ngân hàng trung ương Nhật)
    Japan Air Lines
    Công ty Hàng không Nhật Bản
    Japan Asia Airways
    Công ty Hàng không Châu á Nhật Bản
    Japan External Trade Organization
    Hiệp hội Ngoại thương Nhật Bản
    Japan Marine Corporation
    Công ty Hạng tàu Nhật Bản
    Japan offshore market
    thị trường hải ngoại (của) Nhật Bản
    Nhật Bản (tên nước, thủ đô: Tokyo)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A hard usu. black varnish, esp. of a kindbrought orig. from Japan.
    Work in a Japanese style.
    V.tr.(japanned, japanning) 1 varnish with japan.
    Make black andglossy as with japan. [Japan in E. Asia]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X