• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ)===== ::he knows our very ...)
    So với sau →

    20:21, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ)
    he knows our very thoughts
    anh ta biết những ý nghĩ thật sự của chúng tôi
    Chính, thực sự, đúng là như vậy
    he is the very man we want
    anh ta chính là người chúng ta cần
    Tột cùng, tận, chính
    in this very room
    ở chính phòng này
    in the very middle
    vào chính giữa
    on that very day
    ngay ngày ấy
    Chỉ
    I tremble at the very thought
    chỉ nghĩ đến là tôi đã rùng mình

    Phó từ

    (viết tắt) v rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao
    very beautiful
    rất đẹp
    at the very latest
    chậm lắm là, chậm nhất là
    the question has been very much disputed
    vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm
    Hơn hết, chính, trong ý nghĩa đầy đủ nhất
    I bought it with my very own money
    tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
    the very best quality
    phẩm chất tốt hơn hết
    very much better
    tốt hơn nhiều lắm
    Đúng, ngay, một cách chính xác
    on the very same day
    ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
    sitting in the very same seat
    ngồi đúng ngay cái ghế đó

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Extremely, truly, really, to a great extent,exceedingly, greatly, (very) much, profoundly, deeply, acutely,unusually, extraordinarily, uncommonly, exceptionally,remarkably, absolutely, completely, entirely, altogether,totally, quite, rather, hugely, vastly, Dialect right, Britjolly, Colloq damn(ed), terribly, awfully, darned, US dialectdanged, plumb, Slang Brit bleeding , Chiefly Brit bloody: TheBell Inn has a very fine wine list. Vicky was very attached toher pony. I shall be there very soon. 2 most, extremely,certainly, surely, definitely, decidedly, unequivocally,unquestionably, quite, entirely, altogether: If you ask herout, she is very likely to say no.
    Adj.
    Exact, precise, perfect; same, selfsame, identical,particular: Her hopes were the very opposite of his. I arrivedthe very day she left. He is the very model of a hard-workingstudent. 4 least, mere, merest, bare, barest, sheer, sheerest;utter, pure, simple: The very thought of war makes me ill. Thevery mention of her name strikes terror into the hearts of thelocal residents.

    Oxford

    Lightn. a flare projected from a pistol for signalling ortemporarily illuminating the surroundings. [E. W. Very, Amer.inventor d. 1910]

    Tham khảo chung

    • very : National Weather Service
    • very : amsglossary
    • very : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X