-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cái mũ ( (thường) có vành))(→Đội mũ cho (ai))
Dòng 45: Dòng 45: =====Đội mũ cho (ai)==========Đội mũ cho (ai)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[bad]] [[hat]]=====+ ::(nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý+ =====[[to]] [[go]] [[round]] [[with]] [[the]] [[hat]]=====+ ::o make the hat go round+ =====[[to]] [[pass]] [[round]] [[the]] [[hat]]=====+ ::o send round the hat== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:33, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
To take off one's hat to somebody
Xem take
- to talk through one's hat
- (từ lóng) huênh hoang khoác lác
- to throw one's hat into the ring
- nhận lời thách
- under one's hat
- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
- at the drop of a hat
- không chậm trễ, ngay tức khắc
- I eat my hat
- tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì)
- out of the hat
- theo phương thức bốc thăm
- to knock sb into a cocked hat
- đánh nhừ tử, đánh thê thảm
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ