-
(Khác biệt giữa các bản)(→Khúm núm)
Dòng 47: Dòng 47: =====[[hat]] [[in]] [[hand]]==========[[hat]] [[in]] [[hand]]=====::ith one's hat in one's hand::ith one's hat in one's hand+ =====[[his]] [[hat]] [[covers]] [[his]] [[family]]=====+ ::(thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình+ =====[[to]] [[keep]] [[something]] [[under]] [[one's]] [[hat]]=====+ ::giữ bí mật điều gì+ =====[[my]] [[hat]]!=====+ ::thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:36, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
To take off one's hat to somebody
Xem take
- to talk through one's hat
- (từ lóng) huênh hoang khoác lác
- to throw one's hat into the ring
- nhận lời thách
- under one's hat
- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
- at the drop of a hat
- không chậm trễ, ngay tức khắc
- I eat my hat
- tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì)
- out of the hat
- theo phương thức bốc thăm
- to knock sb into a cocked hat
- đánh nhừ tử, đánh thê thảm
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ