-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Oxford)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'veri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:44, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Extremely, truly, really, to a great extent,exceedingly, greatly, (very) much, profoundly, deeply, acutely,unusually, extraordinarily, uncommonly, exceptionally,remarkably, absolutely, completely, entirely, altogether,totally, quite, rather, hugely, vastly, Dialect right, Britjolly, Colloq damn(ed), terribly, awfully, darned, US dialectdanged, plumb, Slang Brit bleeding , Chiefly Brit bloody: TheBell Inn has a very fine wine list. Vicky was very attached toher pony. I shall be there very soon. 2 most, extremely,certainly, surely, definitely, decidedly, unequivocally,unquestionably, quite, entirely, altogether: If you ask herout, she is very likely to say no.
Exact, precise, perfect; same, selfsame, identical,particular: Her hopes were the very opposite of his. I arrivedthe very day she left. He is the very model of a hard-workingstudent. 4 least, mere, merest, bare, barest, sheer, sheerest;utter, pure, simple: The very thought of war makes me ill. Thevery mention of her name strikes terror into the hearts of thelocal residents.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ