-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)===== =====Sự bỏ thầu===== ...)(→Đặt giá)
Dòng 23: Dòng 23: =====Đặt giá==========Đặt giá=====- ::[[he]] [[bids]][[300d]][[for]] [[the]] [[bicycle]]+ ::[[he]] [[bids]] 300d [[for]] [[the]] [[bicycle]]::anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng::anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng15:20, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Oxford
V. & n.
V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).
Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).
(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends to make. btr. state (one's intended number of tricks).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ