-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất===== == Từ điển Hóa học & vật liệ...)(→phần (chưng) cất)
Dòng 50: Dòng 50: ::[[tar]] [[distillate]]::[[tar]] [[distillate]]::phần chưng cất nhựa::phần chưng cất nhựa- ::[[vicous]] [[distillate]]+ ::[[vicious]] [[distillate]]::phần chưng cất nhớt::phần chưng cất nhớt::[[volatile]] [[distillate]]::[[volatile]] [[distillate]]::phần chưng cất bay hơi::phần chưng cất bay hơi+ == Điện lạnh==== Điện lạnh=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===14:59, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
phần (chưng) cất
- finished distillate
- phần chưng cất tinh
- gas distillate
- phần chưng cất khí
- kerosene distillate
- phần chưng cất dầu thắp
- light distillate
- phần chưng cất nhẹ
- middle distillate
- phần chưng cất giữa
- middle oil distillate
- phần chưng cất dầu chưng
- naphtha distillate
- phần chưng cất naphtha
- nonviscous distillate
- phần chưng cất không nhớt
- paraffin distillate
- phần chưng cất dầu thắp
- paraffin distillate
- phần chưng cất parafin
- petroleum distillate
- phần chưng cất dầu mỏ
- pressed distillate
- phần chưng cất parafin
- pressure distillate
- phần chưng cất cao áp
- raw distillate
- phần chưng cất thô
- straw distillate
- phần chưng cất dầu vàng
- tar distillate
- phần chưng cất guđron
- tar distillate
- phần chưng cất nhựa
- vicious distillate
- phần chưng cất nhớt
- volatile distillate
- phần chưng cất bay hơi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ