• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngực===== =====Vú===== =====(nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm===== ::to have [[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">brɛst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:11, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /brɛst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngực
    (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
    to have a troubled breast
    lo âu khắc khoải
    (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
    Cái diệp (ở cái cày)
    (ngành mỏ) gương lò
    child at the breast
    trẻ còn ẵm ngửa
    To make a clean breast of sth
    Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm

    Ngoại động từ

    Lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bậu tường

    Giải thích EN: A section of wall between a window and the floor.

    Giải thích VN: Phần của bức tường giữa cửa sổ trên và sàn nhà.

    mặt dưới của dầm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệ tường

    Giải thích EN: A projection from a wall, such as the interior part of a chimney.

    Giải thích VN: Phần nhô ra của một bức tường giống như phía trong của một ống khói.

    bụng lò
    ngực
    breast pang
    chứng đau thắt ngực
    breast plate
    tấm tỳ ngực
    gương lò liền
    mặt gương lò

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sườn

    Nguồn khác

    • breast : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Chest, bosom, bust; teat, Technical mamma, Slang boob,knocker, tit, titty: He clasped the child to his breast. Onsome beaches in Europe, women bare their breasts whensunbathing. 2 soul, core, heart, heart of hearts: I feel in mybreast it is the right thing to do.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A either of two milk-secreting organs on theupper front of a woman's body. b the corresponding usu.rudimentary part of a man's body.
    A the upper front part of ahuman body; the chest. b the corresponding part of an animal.3 the part of a garment that covers the breast.
    The breast asa source of nourishment or emotion.
    V.tr.
    Face, meet infull opposition (breast the wind).
    Contend with (breast itout against difficulties).
    Reach the top of (a hill).
    Breasted adj. (also in comb.). breastless adj. [OE breost f.Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X