-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">ˈbɛnəfɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ˈbɛnəfɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈbɛnəfɪt</font>'''/ hoặc /'''<font color="red">ˈbenifit</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==15:43, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền trợ cấp
- funeral benefit
- tiền trợ cấp mai táng
- industrial disablement benefit
- tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp
- sickness benefit
- tiền trợ cấp bệnh tật, ốm đau, nghỉ bệnh
- supplementary benefit
- tiền trợ cấp thất nghiệp bổ sung
- unemployment benefit
- tiền trợ cấp thất nghiệp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. (benefited,benefiting; US benefitted, benefitting) 1 tr. do good to; bringadvantage to.
Benefit of clergy 1 hist. exemption of theEnglish tonsured clergy and nuns from the jurisdiction of theordinary civil courts.
Ecclesiastical sanction or approval(marriage without benefit of clergy). the benefit of the doubta concession that a person is innocent, correct, etc., althoughdoubt exists. benefit society a society for mutual insuranceagainst illness or the effects of old age. [ME f. AF benfet, OFbienfet, f. L benefactum f. bene facere do well]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ