-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→(kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra))
Dòng 27: Dòng 27: =====(kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)==========(kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)=====- ::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]]=====::sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))::sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- ::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[child]]+ :::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[child]]- ::sinh một đứa con+ :::sinh một đứa con- ::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[poem]]+ :::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[poem]]- ::rặn ra được một bài thơ+ :::rặn ra được một bài thơ- ::[[to]] [[deliver]] [[over]]+ =====[[to]] [[deliver]] [[over]]=====::giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng::giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng- ::[[to]] [[deliver]] [[over]] [[an]] [[estate]] [[to]] [[one's]] [[son]]+ :::[[to]] [[deliver]] [[over]] [[an]] [[estate]] [[to]] [[one's]] [[son]]- ::chuyển nhượng tài sản cho con trai+ :::chuyển nhượng tài sản cho con trai- ::[[to]] [[deliver]] [[up]]+ =====[[to]] [[deliver]] [[up]]=====::trả lại, giao nộp::trả lại, giao nộp- ::[[to]] [[deliver]] [[oneself]] [[up]]+ :::[[to]] [[deliver]] [[oneself]] [[up]]- ::đầu hàng+ :::đầu hàng- ::[[to]] [[deliver]] [[something]] [[up]] [[to]] [[somebody]]+ :::[[to]] [[deliver]] [[something]] [[up]] [[to]] [[somebody]]::nộp cái gì cho ai::nộp cái gì cho ai- ::[[to]] [[deliver]] [[battle]]+ =====[[to]] [[deliver]] [[battle]]::giao chiến::giao chiến- ::[[to]] [[deliver]] [[the]] [[goods]]+ =====[[to]] [[deliver]] [[the]] [[goods]]=====::(nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết::(nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===*V-ing.[[delivering]]*V-ing.[[delivering]]10:30, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Carry, bring, convey, distribute, give or hand out;purvey, take round; cart, transport: Only in a few places inthe world do they still deliver milk to the door. 2 hand over,give, surrender, cede, yield, make over, relinquish, give up orover, commit, transfer, turn over, resign: We were forced todeliver our children to the enemy as hostages.
Set free,liberate, enfranchise, extricate, release, save, rescue;emancipate, manumit, redeem; disencumber, disburden, ransom:They were delivered from certain death by the arrival of thehelicopter. Modern appliances have delivered millions of womenfrom the drudgery of housework. 4 give, present, utter, read,broadcast; proclaim, announce, declare, set forth, communicate,make known, express, publish, hand over, hand out, promulgate,pronounce, enunciate: He has to deliver a speech tonight. Thepolice delivered an ultimatum to the terrorists. 5 give,administer, inflict, deal, direct, send, launch, impart, throw;cast, hurl, shoot, discharge, fire: He delivered a blow on thechin that knocked me out. The ball was delivered with enormousspeed. 6 bring forth, bear, give birth to, bring into the world:In the next three years, she delivered three more girls.
Oxford
V.tr.
A distribute (letters, parcels, ordered goods, etc.) tothe addressee or the purchaser. b (often foll. by to) hand over(delivered the boy safely to his teacher).
A give birth to (delivered a girl). b (in passive;often foll. by of) give birth (was delivered of a child). cassist at the birth of (delivered six babies that week). dassist in giving birth (delivered the patient successfully).
A (often refl.) utter or recite (an opinion, a speech, etc.)(delivered himself of the observation; delivered the sermonwell). b (of a judge) pronounce (a judgement).
Deliverable adj. deliverer n. [ME f. OF delivrer f.Gallo-Roman (as DE-, LIBERATE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ