-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng để đo các góc ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">θi'ɔdəlai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:35, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
máy kính vĩ
- builder's Theodolite
- máy kinh vĩ xây dựng
- compass theodolite
- máy kinh vĩ địa bàn
- compass theodolite
- máy kính vĩ địa bàn
- hanging theodolite
- máy kinh vĩ treo
- theodolite level
- máy kinh vĩ đo cao
- theodolite level
- máy kinh vĩ thủy chuẩn
- theodolite measurement
- đo bằng máy kinh vĩ
- theodolite surveying
- đo bằng máy kinh vĩ
- theodolite with photographic recording
- máy kính vĩ ghi hình
- universal theodolite
- máy kinh vĩ thông dụng
- universal theodolite
- máy kính vĩ vạn năng
- vernier theodolite
- máy kính vĩ có du xích (đọc số)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy kinh vĩ
- builder's Theodolite
- máy kinh vĩ xây dựng
- camera-read theodolite
- máy kinh vĩ chụp ảnh
- compass theodolite
- máy kinh vĩ địa bàn
- compass theodolite
- máy kính vĩ địa bàn
- hanging theodolite
- máy kinh vĩ treo
- micrometer theodolite
- máy kính vĩ quang học
- one-second theodolite
- máy kính vĩ chính xác
- optical theodolite
- máy kính vĩ quang học
- precision theodolite
- máy kính vĩ chính xác
- repeater theodolite
- máy kính vĩ lặp
- theodolite level
- máy kinh vĩ đo cao
- theodolite level
- máy kinh vĩ độ cao
- theodolite level
- máy kinh vĩ thủy chuẩn
- theodolite measurement
- đo bằng máy kinh vĩ
- theodolite surveying
- đo bằng máy kinh vĩ
- theodolite with photographic recording
- máy kính vĩ ghi hình
- universal theodolite
- máy kinh vĩ thông dụng
- universal theodolite
- máy kinh vĩ vạn năng
- universal theodolite
- máy kính vĩ vạn năng
- vernier theodolite
- máy kinh vĩ có du xích (đọc số)
- vernier theodolite
- máy kính vĩ có du xích (đọc số)
Tham khảo chung
- theodolite : National Weather Service
- theodolite : amsglossary
- theodolite : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ