-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pʌb'lɪsətɪ </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==16:13, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
quảng cáo
- advance publicity
- quảng cáo nhử mồi
- consumer loyalty oriented publicity
- quảng cáo để giữ sự trung thành của khách hàng
- counter-productive publicity
- sự quảng cáo bị phản tác dụng
- impact of a publicity campaign
- tác động của một chiến dịch quảng cáo
- mobile publicity
- sự quảng cáo lưu động
- promotion and publicity
- cổ động và quảng cáo
- publicity agency
- hãng quảng cáo
- publicity agent
- người làm quảng cáo
- publicity agent
- người, đại lý quảng cáo
- publicity agent
- nhân viên đại lý quảng cáo
- publicity bureau
- văn phòng quảng cáo
- publicity campaign
- chiến dịch quảng cáo
- publicity department
- phòng quảng cáo
- publicity director
- giám đốc quảng cáo
- publicity expenses
- chi phí quảng cáo
- publicity man
- nhà quảng cáo
- publicity manager
- giám đốc quảng cáo
- publicity material
- đồ dùng quảng cáo
- publicity stunt
- trò quảng cáo
- spate of publicity
- sự trương quảng cáo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ