• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hæmə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:07, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'hæmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    búa dầm
    đánh bằng búa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa
    búa đóng
    diesel pile driving hammer
    búa đóng cọc động cơ điezen
    drop hammer
    búa đóng cọc
    gravity hammer
    búa đóng cọc
    hammer apparatus
    búa đóng cọc
    hammer, nail
    búa đóng đinh
    hammer, tack
    búa đóng đinh nhỏ
    pile driving hammer
    búa đóng cọc
    pile-driving hammer
    búa đóng cọc
    pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
    búa đóng cọc
    piling hammer
    búa đóng cọc
    printing hammer
    búa đóng thanh dấu
    sheet pile hammer
    búa đóng cọc cừ
    single-acting pile hammer
    búa đóng cọc một tác dụng
    striking hammer
    búa đóng dấu
    tack-hammer
    búa đóng đinh nhỏ
    vibrator pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    búa đóng cọc
    diesel pile driving hammer
    búa đóng cọc động cơ điezen
    sheet pile hammer
    búa đóng cọc cừ
    single-acting pile hammer
    búa đóng cọc một tác dụng
    vibrator pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    búa gỗ
    cái búa
    nện
    đánh búa
    đập
    đập búa
    đầu búa
    gõ búa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    búa gỗ
    cái búa
    gõ búa thị trường
    gõ búa tuyên bố vỡ nợ
    tuyên bố vỡ nợ (tại sở giao dịch chứng khoán)

    Nguồn khác

    • hammer : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a tool with a heavy metal head at rightangles to the handle, used for breaking, driving nails, etc. ba machine with a metal block serving the same purpose. c asimilar contrivance, as for exploding the charge in a gun,striking the strings of a piano, etc.
    An auctioneer's mallet,indicating by a rap that an article is sold.
    A a metal ballof about 7 kg, attached to a wire for throwing in an athleticcontest. b the sport of throwing the hammer.
    A bone of themiddle ear; the malleus.
    V.
    A tr. & intr. hit or beat withor as with a hammer. b intr. strike loudly; knock violently(esp. on a door).
    Tr. a drive in (nails) with a hammer. bfasten or secure by hammering (hammered the lid down).
    Tr.(often foll. by in) inculcate (ideas, knowledge, etc.)forcefully or repeatedly.
    Tr. colloq. utterly defeat;inflict heavy damage on.
    Intr. (foll. by at, away at) workhard or persistently at.
    Tr. Stock Exch. declare (a personor a firm) a defaulter.
    Work out the details of (a plan, agreement, etc.)laboriously.
    Play (a tune, esp. on the piano) loudly orclumsily. hammer-toe a deformity in which the toe is bentpermanently downwards.
    Hammering n. (esp. in sense 4 of v.).hammerless adj. [OE hamor, hamer]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X