• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa)
    (Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ::[[early]] [[in]] [[the]] [[morning]]
    ::[[early]] [[in]] [[the]] [[morning]]
    ::vào lúc sáng sớm
    ::vào lúc sáng sớm
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[early]] [[enough]] =====
     +
    ::vừa đúng lúc
     +
    ===== [[early]] [[on]] =====
     +
    ::rất sớm, từ lúc đầu
     +
    ===== [[early]] [[in]] [[the]] [[list]] =====
     +
    ::ở đầu danh sách
     +
    ===== [[as]] [[early]] [[as]] [[the]] 19th [[century]] =====
     +
    ::ngay từ thế kỷ 19
     +
    ===== [[they]] [[got]] [[up]] [[a]] [[bit]] [[early]] [[for]] [[you]] =====
     +
    ::(thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===

    02:49, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sớm, ban đầu, đầu mùa
    an early riser
    người hay dậy sớm
    early prunes
    mận sớm, mận đầu mùa
    Gần đây
    at an early date
    vào một ngày gần đây

    Phó từ

    Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
    to rise early
    dậy sớm
    early in the morning
    vào lúc sáng sớm

    Cấu trúc từ

    early enough
    vừa đúng lúc
    early on
    rất sớm, từ lúc đầu
    early in the list
    ở đầu danh sách
    ===== as early as the 19th century =====
    
    ngay từ thế kỷ 19
    they got up a bit early for you
    (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khởi tạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Beforehand, ahead (of time), prematurely: I arrived tooearly and had to wait.
    Anciently, initially, originally, ator near the start or beginning: Plants appeared early in thedevelopment of life forms on earth.
    Betimes, at cock crow orcock's-crow, at (the crack or break of) dawn, at daybreak:You're up early this morning!
    Adj.
    Untimely, premature; inopportune, inappropriate: Theearly fruit isn't as sweet.
    Initial, beginning, original,first, pioneer, advanced: He was one of the earliest writers onthe subject.
    Primeval, primitive, primordial, ancient, old,prehistoric, antediluvian, original; antique, antiquated: TheOlduvai Gorge has yielded up many early humanoid fossils.

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj. & adv. (earlier, earliest) 1 beforethe due, usual, or expected time (was early for my appointment;the train arrived early).
    A not far on in the day or night,or in time (early evening; at the earliest opportunity). bprompt (early payment appreciated; at your earliestconvenience).
    A not far on in a period, development, orprocess of evolution; being the first stage (Early Englisharchitecture; the early Christians; early Spring). b of thedistant past (early man). c not far on in a sequence or serialorder (the early chapters; appears early in the list).
    A ofchildhood, esp. the preschool years (early learning). b (of apiece of writing, music, etc.) immature, youthful (an earlywork).
    Forward in flowering, ripening, etc. (early peaches).
    N. (pl. -ies) (usu. in pl.) an early fruit or vegetable,esp. potatoes.
    At the earliest (often placed after a specifiedtime) not before (will arrive on Monday at the earliest). earlybird colloq. one who arrives, gets up, etc. early. earlyclosing Brit. the shutting of business premises on theafternoon of one particular day of the week. early days earlyin time for something to happen etc. early grave an untimely orpremature death. early hours the very early morning, usu.before dawn. early (or earlier) on at an early (or earlier)stage. early warning advance warning of an imminent (esp.nuclear) attack.
    Earliness n. [orig. as adv., f. OE ‘rlice,arlice (‘r ERE)]

    Tham khảo chung

    • early : National Weather Service
    • early : Chlorine Online
    • early : semiconductorglossary
    • early : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X