• (đổi hướng từ Prunes)


    /pru:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt
    to prune down a tree
    sửa cây, tỉa cây
    to prune off (away) branches
    xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
    (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen

    Danh từ

    Quả mận khô
    Màu mận chín, màu đỏ tím
    prumes and prism
    cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây mận

    Nguồn khác

    • prune : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X