• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)===== =====(vật lý); (hoá học) chấ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ækˈsɛptər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:52, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ækˈsɛptər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)
    (vật lý); (hoá học) chất nhận

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất hấp thu (chất nhận)

    Giải thích EN: A calcinated carbonate that absorbs the carbon dioxide evolved duringa process of coal gasification.

    Giải thích VN: Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.

    nguyên tử nhận

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất nhận
    hydrogen acceptor
    chất nhận hyđrô
    oxygen acceptor
    chất nhận oxi

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    axepto

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người chấp nhận
    mạch nhận
    phần tử nhận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người chấp nhận
    acceptor for honour
    người chấp nhận vì danh dự
    acceptor supra protest
    người chấp nhận can thiệp

    Oxford

    N.

    Commerce a person who accepts a bill.
    Physics an atomor molecule able to receive an extra electron, esp. an impurityin a semiconductor.
    Chem. a molecule or ion etc. to whichelectrons are donated in the formation of a bond.
    Electr. acircuit able to accept a given frequency.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X