-
(Khác biệt giữa các bản)(→dư thừa)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri'dʌndənsi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==17:37, ngày 21 tháng 2 năm 2008
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
sự dư thừa
Giải thích VN: 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.
Điện
Nghĩa chuyên ngành
sự dôi thừa
Giải thích VN: 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dư thừa
- active redundancy
- dư thừa tích cực
- Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
- Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
- cycle redundancy
- dư thừa chu kỳ
- cyclic redundancy check
- kiểm tra dư thừa vòng
- cyclic redundancy check (CRC)
- kiểm soát dư thừa chu kỳ
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- Cyclic Redundancy Check Character (CRCC)
- ký tự kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
- degree of redundancy
- độ dư thừa
- information redundancy
- dư thừa thông tin
- Longitudinal Redundancy Check (LRC)
- kiểm tra độ dư thừa theo chiều dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- redundancy (ininformation theory)
- lượng dư thừa
- redundancy check
- kiểm tra dư thừa
- redundancy checking
- sự kiểm tra dư thừa
- redundancy ratio
- mức dư thừa
- redundancy reduction
- sự làm giảm dư thừa
- relative redundancy
- dư thừa tương đối
- relative redundancy (ininformation theory)
- dư thừa tương đối
- satellite redundancy
- sự dư thừa vệ tinh
- Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
- Giao thức dư thừa server đơn giản [Cisco]- Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
- standby redundancy
- sự dư thừa thụ động
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra dư thừa dọc
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ