-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Undo revision 410060 by 117.6.96.85 (Talk))
Dòng 5: Dòng 5: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện<math><nowiki>pol</nowiki>+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==01:55, ngày 3 tháng 3 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Voting, vote, returns, tally, figures: The poll showsthat the incumbents are not as secure as they thought.
Opinion poll, survey, canvass, census, ballot, count: A poll ofhome-owners shows that most would like to own washing machines.
Sample, survey, question, canvass, ballot, ask,interview; count, enumerate, tally, register, record: We polledteenagers to determine their reaction to a youth centre; thosein favour polled 73 per cent. 4 receive, get, win, register,tally: Cavendish polled more than 60 per cent of the votescast.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ