• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cánh, gian bên (trong giáo đường)===== =====Lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">aɪl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:47, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /aɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cánh, gian bên (trong giáo đường)
    Lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
    to knock them in the aisles

    Xem knock

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gian (xưởng máy)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh, gian bên (giáo đường)
    gian bên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh bên
    đường thông
    lối di
    lối đi

    Giải thích EN: 1. a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway. 2. the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.

    Giải thích VN: 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.

    hành lang
    distribution aisle
    hành lang phân phối
    two-aisle building
    2 hành lang
    mái hiên
    sự đi qua

    Oxford

    N.

    Part of a church, esp. one parallel to and divided bypillars from the nave, choir, or transept.
    A passage betweenrows of pews, seats, etc.
    Aisled adj. [ME ele, ile f. OF elef. L ala wing: confused with island and F aile wing]

    Tham khảo chung

    • aisle : National Weather Service
    • aisle : Corporateinformation
    • aisle : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X